Dâu tằm là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Dâu tằm (Morus spp.) là cây thân gỗ họ Moraceae, lá non nuôi tằm Bombyx mori sản xuất tơ lụa và quả chín dùng làm thực phẩm giàu dinh dưỡng. Cây có khả năng sinh trưởng nhanh, chịu hạn, thích nghi nhiều điều kiện đất đai, cho lá và quả liên tục 20–30 năm, phục vụ nuôi tằm và chế biến thực phẩm.

Giới thiệu về dâu tằm

Dâu tằm (Morus spp.) là cây thân gỗ thuộc họ Moraceae, có nguồn gốc châu Á và đã được trồng nhân rộng trên khắp thế giới. Lá non của dâu tằm là nguồn thức ăn chính cho sâu tằm Bombyx mori, tạo ra kén tơ phục vụ ngành dệt lụa. Quả dâu chín có vị ngọt, hàm lượng nước cao, thường được thu hoạch làm thực phẩm tươi, sấy khô hoặc chế biến thành mứt, nước ép.

Cây dâu tằm có độ tuổi khai thác kéo dài, có thể cho lá và quả liên tục trong 20–30 năm sau khi trồng. Thân cây vững chắc, phát triển nhanh, đòi hỏi chăm sóc tối thiểu khi đã bén rễ. Nhờ khả năng chịu hạn và thích nghi đất đai đa dạng, dâu tằm là cây trồng mang lại giá trị kinh tế cao ở vùng ôn đới và cận nhiệt đới.

Vai trò kinh tế của dâu tằm không chỉ giới hạn trong ngành sericulture; lá, quả và vỏ cây còn được khai thác trong ngành dược, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm. Nhiều nghiên cứu hiện đại đánh giá cao hoạt tính chống oxy hóa, kháng viêm, hạ đường huyết từ chiết xuất dâu tằm.

Phân loại và hệ thống học

Chi Morus gồm khoảng 10–16 loài, phân bố chủ yếu ở châu Á, Bắc Mỹ và châu Âu. Ba loài phổ biến nhất là Morus alba (dâu trắng), Morus nigra (dâu đen) và Morus rubra (dâu đỏ). Mỗi loài có đặc điểm sinh thái và giá trị sử dụng riêng:

  • Morus alba: lá mềm, hàng năm cho nhiều lá; quả chín màu trắng nhợt hoặc hồng nhạt.
  • Morus nigra: lá dày, quả nhỏ màu tím đen, hương vị đậm.
  • Morus rubra: lá rộng, quả đỏ tươi, vị ngọt pha chua nhẹ.

Phân cấp thực vật của dâu tằm:

HạngNhóm
GiớiPlantae
NgànhAngiosperms
LớpMagnoliopsida
BộRosales
HọMoraceae
ChiMorus

Thông tin chi tiết về phân loại và tên gọi từng loài có thể tham khảo tại Plants of the World Online: https://powo.science.kew.org.

Mô tả hình thái và giải phẫu

Cây dâu tằm cao trung bình 5–10 m, tán lá rộng, vỏ thân màu xám nâu, có vết nứt dọc rõ rệt theo tuổi cây. Lá đơn, mép răng cưa không đều, có thể có thùy nhọn hoặc tròn tùy loài, kích thước dao động 5–15 cm dài, 4–10 cm rộng.

Bộ phậnĐặc điểm
RễChủ yếu rễ cọc, phân bố nông, chịu hạn tốt
ThânThẳng, nhánh ngang phân nhánh mạnh, vỏ già nứt vảy
Mặt trên nhẵn, mặt dưới lông mịn, màu xanh tươi
HoaHoa đực và hoa cái riêng biệt, mọc riêng lẻ hoặc thành cụm
QuảQuả kép nhỏ, chín có màu trắng, hồng, đỏ, tím hoặc đen

Hệ thống mạch gỗ mạnh mẽ, gồm mạch gỗ và mạch rây đan xen, cho phép vận chuyển nước, khoáng và sản phẩm quang hợp giữa lá và rễ. Hoa nở vào cuối xuân – đầu hạ, kéo dài 2–3 tuần, kết quả sau 4–6 tuần khi đủ chín.

Thành phần hóa học và dinh dưỡng

Quả dâu tằm chứa 70–85% nước, đường đơn (glucose, fructose) chiếm 10–15% khối lượng, ngoài ra còn giàu anthocyanin, vitamin C và khoáng chất như K, Ca, Mg. Hàm lượng anthocyanin trong quả tím có thể lên đến 200 mg/100 g, mang lại công dụng chống oxy hóa mạnh.

  • Anthocyanin: sinh sắc tố tím đỏ, bảo vệ tế bào chống gốc tự do.
  • Flavonoid: như quercetin, rutin, hỗ trợ chống viêm và tim mạch.
  • Chất xơ hòa tan: cải thiện tiêu hóa, điều hòa đường huyết.

Lá dâu tằm chứa alkaloid morusin, flavonoid và polysaccharide có hoạt tính kháng khuẩn, hạ đường huyết và bảo vệ gan. Các nghiên cứu sinh hóa chi tiết về thành phần lá có thể tham khảo FoodData Central: https://fdc.nal.usda.gov và PubMed: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov.

Phân bố và môi trường sống

Dâu tằm (Morus spp.) có nguồn gốc Đông Bắc Á, sau đó được du nhập và trồng phổ biến ở châu Âu, Bắc Mỹ, châu Phi và châu Úc. Ở mỗi khu vực, các loài dâu tằm thích nghi với điều kiện khí hậu và đất đai khác nhau, từ vùng nhiệt đới ẩm ướt đến ôn đới khô mát.

Loài Morus alba ưa khí hậu cận nhiệt, nhiệt độ 15–30 °C và lượng mưa 800–1.200 mm/năm. Trong khi đó Morus nigra chịu được lạnh nhẹ, tồn tại ở vùng có nhiệt độ xuống tới -5 °C. Đất trồng yêu cầu độ pH trung tính (6,0–7,5), thoát nước tốt và độ hữu cơ cao để đảm bảo dinh dưỡng cho lá và quả.

LoàiKhí hậu thích hợpĐặc điểm đất
M. albaCận nhiệt, ôn đới nhẹĐất pha cát, thoát nước tốt
M. nigraÔn đới, có mùa đông nhẹĐất thịt, giàu mùn
M. rubraNhiệt đới ẩm ướtĐất sét nhẹ, giữ ẩm

Cây dâu tằm thường phân bố tập trung ven bờ sông, lưu vực đồng bằng và các sườn đồi thấp, nơi độ sâu tầng đất mặt từ 30–50 cm và hệ rễ không bị ngập úng. Khả năng chịu hạn tương đối tốt giúp duy trì lá non cho sericulture ngay cả mùa khô, nhưng mùa mưa kéo dài dễ gây thối rễ nếu thoát nước kém.

Kỹ thuật canh tác và thu hoạch

Giống được nhân giống chủ yếu bằng chiết cành hoặc giâm hom, cho tỷ lệ đậu rooting cao (80–90%) và giữ nguyên đặc tính mẹ. Khoảng cách trồng thông thường là 4 x 4 m, cho mật độ 625 cây/ha, tạo điều kiện cho tán lá rộng, thuận lợi thu hoạch lá và quả.

  • Chăm sóc: Bón lót phân chuồng 20 tấn/ha và phân NPK định kỳ theo tỉ lệ 10:10:10, kết hợp bón lá chứa vi lượng để kích thích ra rễ và tăng hàm lượng dinh dưỡng lá.
  • Tưới tiêu: Hệ thống tưới nhỏ giọt giúp duy trì ẩm độ đất 60–70%, giảm thất thoát nước và hạn chế nấm bệnh.
  • Phòng trừ sâu bệnh: Sâu vẽ bùa, sâu xanh lá tằm và nấm bệnh như Botrytis spp. được quản lý bằng biện pháp IPM kết hợp thuốc sinh học Bacillus thuringiensis.

Thu hoạch lá dâu tằm diễn ra 3–4 lần/năm, tập trung khi lá non mọc đều, kích thước 8–12 cm, độ ẩm lá 65–70%. Quả dâu thu hái chủ yếu tháng 5–7, khi màu sắc chín đều và hàm lượng đường đạt tối đa (15–20 %).

Ứng dụng trong nuôi tằm (sericulture)

Lá dâu tằm là thức ăn duy nhất cho sâu tằm Bombyx mori. Chất lượng lá ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng của sâu, tỷ lệ kén đạt độ dày và độ trắng cao. Lá giàu protein (20–25 % khô), vitamin nhóm B và khoáng chất tạo điều kiện cho tằm sinh tổng hợp kitin và sợi tơ bền chắc.

Chỉ tiêuĐơn vịGiá trị lá non
Protein% khô22–25
Đường khử% khô8–10
Tro% khô5–7

Sau khi thu lá, tằm được cho ăn liên tục 4–5 lần/ngày trong giai đoạn 5 tuổi, kiểm soát nhiệt độ 25–28 °C và độ ẩm 75 % để tối ưu hóa quá trình ăn và tạo kén. Hiệu suất sản xuất kén đạt 2,5–3 kg/ha lá thu hoạch, mang lại lợi nhuận vượt trội cho nông hộ.

Ứng dụng thực phẩm và công nghiệp

Quả dâu tằm giàu đường tự nhiên, chất xơ và hợp chất phenolic, được chế biến thành mứt, siro, nước ép và rượu vang. Hàm lượng anthocyanin trong quả tím giúp tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu.

  • Thực phẩm chức năng: chiết xuất anthocyanin và flavonoid làm viên nang hoặc bột trà khô hỗ trợ điều hòa đường huyết.
  • Mỹ phẩm: chiết xuất lá và quả dùng trong kem dưỡng, serum với tác dụng chống lão hóa và làm sáng da.
  • Công nghiệp dược: bào chế cao lỏng có tác dụng hạ cholesterol và bảo vệ gan.

Phân tích thành phần dinh dưỡng theo USDA FoodData Central cho thấy: mỗi 100 g quả tươi cung cấp 43 kcal, 1,7 g chất xơ và 10,1 g đường đơn, làm đa dạng lựa chọn cho chế độ ăn uống lành mạnh.

Đặc tính dược lý và y học cổ truyền

Trong y học cổ truyền Trung Quốc, dâu tằm được dùng để bổ gan, thận, dưỡng huyết và nhuận phế. Các nghiên cứu hiện đại xác định cơ chế hạ đường huyết qua ức chế enzyme α-glucosidase và α-amylase, đồng thời tăng độ nhạy insulin ở mô cơ.

Chiết xuất lá dâu chứa hợp chất morusin và kuwanon G có hoạt tính kháng viêm và kháng khuẩn mạnh, được thử nghiệm trên mô hình chuột viêm khớp cho kết quả giảm biểu hiện cytokine IL-1β, TNF-α.

Thách thức và xu hướng nghiên cứu tương lai

Biến đổi khí hậu làm gia tăng áp lực sâu bệnh và hạn hán, đòi hỏi lựa chọn giống chịu hạn, kháng bệnh. Công nghệ gen CRISPR/Cas9 đang được áp dụng để chỉnh sửa gen điều tiết phản ứng với stress sinh lý và tăng tích lũy hợp chất trung tính.

Nghiên cứu quy trình nuôi cấy mô và hợp chất chiết xuất in vitro hướng tới sản xuất bền vững, giảm phụ thuộc vào diện tích trồng. Sử dụng hệ thống lên men vi sinh để sản xuất anthocyanin và flavonoid từ tế bào dâu tằm là hướng đi đầy hứa hẹn.

Tài liệu tham khảo

  • National Center for Biotechnology Information. “Morus alba.” https://www.ncbi.nlm.nih.gov.
  • Food and Agriculture Organization. “Sericulture and Mulberry.” http://www.fao.org.
  • Li, L., et al. (2017). “Chemical Constituents and Bioactivities of Morus alba.” Journal of Ethnopharmacology, 206, 245–259.
  • USDA FoodData Central. “Mulberries, raw.” https://fdc.nal.usda.gov.
  • Zhang, X., & Li, Y. (2020). “Mulberry Genomics and Improvement.” Plant Biotechnology Journal, 18(2), 255–267.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dâu tằm:

Phân Tích Căng Thẳng và Biến Dạng Gần Đầu Một Vết Nứt Trong Một Tấm Dịch bởi AI
Journal of Applied Mechanics, Transactions ASME - Tập 24 Số 3 - Trang 361-364 - 1957
Tóm tắt Một phần đáng kể những điều bí ẩn liên quan đến sự kéo dài của vết nứt có thể được loại bỏ nếu mô tả các thí nghiệm về sự gãy có thể bao gồm một ước lượng hợp lý về các điều kiện căng thẳng gần đầu vết nứt, đặc biệt tại các điểm khởi phát gãy nhanh và tại các điểm ngăn chặn gãy. Đáng chú ý rằng đối với các gãy kéo giòn trong những tình huống ...... hiện toàn bộ
Đánh giá Phát triển và Phúc lợi: Mô tả và Xác thực Ban đầu về một Đánh giá Tích hợp của Tâm thần học Trẻ em và Thanh thiếu niên Dịch bởi AI
Journal of Child Psychology and Psychiatry and Allied Disciplines - Tập 41 Số 5 - Trang 645-655 - 2000
Đánh giá Phát triển và Phúc lợi (DAWBA) là một gói câu hỏi, phỏng vấn và kỹ thuật chấm điểm mới nhằm tạo ra các chẩn đoán tâm thần theo ICD-10 và DSM-IV cho trẻ em 5 tuổi. Các phỏng vấn viên không chuyên tiến hành một cuộc phỏng vấn theo cấu trúc với cha mẹ về các triệu chứng tâm thần và ảnh hưởng của chúng. Khi các triệu chứng rõ ràng được xác định qua các câu hỏi theo cấu trúc, các phỏng...... hiện toàn bộ
#Đánh giá phát triển #đánh giá phúc lợi #tâm thần học trẻ em #tâm thần học thanh thiếu niên #chẩn đoán tâm thần
Tăng nhạy cảm đau sau phẫu thuật do Remifentanil và việc ngăn ngừa bằng Ketamine liều thấp Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 103 Số 1 - Trang 147-155 - 2005
Đặt vấn đề Tăng nhạy cảm đau thứ phát do Remifentanil đã được ghi nhận thực nghiệm ở cả động vật và tình nguyện viên người khỏe mạnh, nhưng chưa bao giờ được xác nhận lâm sàng. Nghiên cứu này thử nghiệm các giả thuyết rằng cảm giác đau tăng lên được đánh giá qua đau không phải và đau nhức có thể xảy ra sau khi sử dụng ...... hiện toàn bộ
Đau và Mệt mỏi sau khi Co cơ Đồng tâm và Tịnh tiến Dịch bởi AI
Clinical Science - Tập 64 Số 1 - Trang 55-62 - 1983
1. Các chủ thể bình thường thực hiện một bài kiểm tra bước với việc cơ tứ đầu của một chân co thắt đồng tâm trong khi cơ đối diện co thắt tịnh tiến. 2. Lực tối đa tự nguyện và mối quan hệ giữa lực và tần số đã bị thay đổi ở cả hai bên do hoạt động tập luyện, với những thay đổi lớn hơn ở cơ đã co thắt tịnh tiến. Sự phục hồi diễn ra trong vòng 24 giờ....... hiện toàn bộ
Khi Các Chiến Thuật Quảng Cáo Thu Hút Sự Chú Ý Gợi Ra Các Suy Luận Của Người Tiêu Dùng Về Ý Đồ Thao Túng: Tầm Quan Trọng Của Việc Cân Bằng Lợi Ích Và Đầu Tư Dịch bởi AI
Journal of Consumer Psychology - Tập 4 Số 3 - Trang 225-254 - 1995
Nghiên cứu này xem xét hai chiến thuật thu hút sự chú ý thường được sử dụng trong quảng cáo truyền hình và khám phá cách thức mà việc sử dụng những chiến thuật này đôi khi có thể dẫn đến việc người tiêu dùng suy luận rằng nhà quảng cáo đang cố gắng thao túng khán giả. Bài báo khám phá cách mà các suy luận về ý đồ thao túng có thể phát sinh nếu nhận thức của người tiêu dùng về các khoản đầu...... hiện toàn bộ
#quảng cáo truyền hình #ý đồ thao túng #sự chú ý #lợi ích và đầu tư
Các dấu hiệu đa hình chiều dài đoạn khuếch đại liên kết với một trung tâm locus tính trạng định lượng chính điều khiển khả năng kháng bệnh cháy lúa mì Dịch bởi AI
Phytopathology - Tập 89 Số 4 - Trang 343-348 - 1999
Bệnh cháy là một căn bệnh phá hoại lúa mì. Để tăng tốc quá trình phát triển các giống lúa mì kháng bệnh cháy, các dấu hiệu phân tử liên kết với các gen kháng bệnh cháy đã được xác định bằng cách sử dụng các dòng lai phân tử tái tổ hợp (RILs) được tạo ra từ phương pháp hạt giống đơn bằng cách giao phối giữa giống lúa mì kháng Ning 7840 (kháng lại sự lây lan của bệnh cháy trong bông) và giố...... hiện toàn bộ
Các dấu hiệu siêu âm đơn lẻ để phát hiện hội chứng Down ở thai nhi trong tam cá nguyệt thứ hai của thai kỳ. Dịch bởi AI
Journal of Ultrasound in Medicine - Tập 20 Số 10 - Trang 1053-1063 - 2001
Để xác định xem "các dấu hiệu" siêu âm có liên quan đến hội chứng Down ở thai nhi trong tam cá nguyệt thứ hai và để ước tính mức độ rủi ro của từng dấu hiệu bằng cách sử dụng tỷ lệ khả năng.Các phát hiện siêu âm ở tam cá nguyệt thứ hai (14-20 tuần) ở 186 thai nhi có trisomy 21 đã được so sánh với một nhóm đối chứng gồm 8728 thai nhi liên tiếp.Sáu dấu hiệu ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng tiêu cực dài hạn của paracetamol – một tổng quan Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Pharmacology - Tập 84 Số 10 - Trang 2218-2230 - 2018
Paracetamol (acetaminophen) là một loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, với lịch sử lâu dài trong việc điều trị đau cấp tính và mãn tính. Trong những năm gần đây, lợi ích của việc sử dụng paracetamol trong các bệnh mãn tính bị đưa vào nghi vấn, đặc biệt trong các lĩnh vực như thoái hóa khớp và đau lưng dưới. Cùng lúc đó, sự lo ngại về các tác dụng phụ lâu dài của paracetamo...... hiện toàn bộ
#Paracetamol #Acetaminophen #Tác dụng phụ #Đau mãn tính #Thoái hóa khớp #Đau lưng dưới #Tăng huyết áp #Chảy máu dạ dày #Bệnh tim mạch #Hen suyễn #Tổn thương thận #Tiếp xúc trong bụng mẹ
Sử dụng liều thấp ketamine được tiêm truyền liên tục như một hỗ trợ cho giảm đau hậu phẫu ở chó Dịch bởi AI
Journal of the American Veterinary Medical Association - Tập 221 Số 1 - Trang 72-75 - 2002
ResumenMục tiêu—So sánh các chỉ số đau sau phẫu thuật và hành vi ở chó có và không có sự bổ sung truyền ketamine liều thấp vào quản lý perioperative thông thường.Thiết kế—Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên, mù, tiến cứu.Động vật—27 chú chó thực hiện phẫu thuật cắt cụt...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu định liều liều lượng đa trung tâm của fentanyl citrat qua miệng để điều trị cơn đau bùng phát ở bệnh nhân ung thư sử dụng fentanyl qua da cho đau kéo dài. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 10 - Trang 3238-3245 - 1998
MỤC ĐÍCH Sử dụng thuốc opioid bổ sung, "khi cần," là phương pháp phổ biến để giải quyết vấn đề cơn đau bùng phát ở bệnh nhân ung thư. Fentanyl citrat qua miệng (OTFC) đang được điều tra như một phương pháp điều trị mới cho cơn đau bùng phát. Mục đích chính của nghiên cứu là chứng minh rằng liều đơn vị OTFC có thể điều trị cơn đau bùng phát một cách an toà...... hiện toàn bộ
#Fentanyl citrate qua miệng (OTFC) #cơn đau bùng phát #bệnh nhân ung thư #đau kéo dài #định liều liều lượng.
Tổng số: 379   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10